Dược sĩ Đồng Nai
Toggle Navigation
  • Tờ scan hướng dẫn sử dụng thuốc
  • Cẩm nang dùng thuốc

Filters
List of articles in category Tờ scan hướng dẫn sử dụng thuốc
STT Tên thuốc Hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Dạng bào chế Hãng SX Nước SX
801 LEVOBUPI-BFS 50MG/10ML Levobupivacain 50mg/10ml Dung dịch tiêm Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
802 LEVOCIDE 500 Levofloxacin 500mg Viên nén bao phim Cadila Pharmaceuticals Ấn Độ
803 LEVODHG 500MG Levofloxacin 500mg Viên nén bao phim Cty C.P Dược Hậu Giang Việt Nam
804 LEVOGOLDS 750MG/150ML Levofloxacin 750MG/150ML Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch InfoRXLife S.A. Thụy Sĩ
805 LEVOTHYROX 50MCG Levothyroxin Natri 50mcg Viên nén Merck Healthcare KGaA Đức
806 LIDOCAIN 10% Lidocain 3.8g/38g Thuốc phun mù EGIS PHARMACEUTICALS PLC Hungary
807 LIDOCAIN 2% Lidocaine hydrochloride 200mg/ 10ml Thuốc Tiêm EGIS PHARMACEUTICALS PLC Hungary
808 LIDOCAIN KABI 2% Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch tiêm CTY C.P FRESENIUS KABI VIỆT NAM Việt Nam
809 LIDOCAIN- BFS 200mg/10ml Lidocain hydroclorid 200mg/10ml Dung dịch tiêm Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
810 LIDOCAIN-BFS 40MG/2ML Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch tiêm Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
811 LIFECITA 800 DT. Piracetam 800mg Viên nén phân tán Cty C.P Dược Phẩm Trung Ương I - Pharbaco Việt Nam
812 LIGNOSPAN 2% Lidocain + epinephrin (adrenalin) 2% Dung dịch gây tê cục bộ trong nha khoa SEPTODONT Pháp
813 LILIDO L-ornithin L-aspartate, Garlic Fluid extract, Alpha tocopherol acetat 80mg, 1000mcg, 50mg Viên nang mềm CTY C.P DƯỢC PHẨM NAM HÀ Việt Nam
814 LILONTON INJECTION 3000MG/15ML Piracetam 3000mg/15ml Dung dịch tiêm SIU GUAN CHEM. IND.CO.,LTD Taiwan
815 LINEZOLID 2 MG/ML 300ML Linezolid 600mg/300ml Dung dịch tiêm truyền Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Ba Lan
816 LINGASOL DROP 7,5mg/ml; 30ml Ambroxol hydroclorid 7,5mg/ml; 30ml Dung dịch uống Cty C.P Dược VTYT Hà Nam Việt Nam
817 LIPAGIM 160 Fenofibrat 160mg Viên nén bao phim Agimexpharm Việt Nam
818 LIPANTHYL SUPRA Fenofibrat 160mg Viên nén bao phim RECIPHARM FONTAINE Pháp
819 LIPCOR 50MG Losartan 50mg Viên nén bao phim Cty C.P Dược Hậu Giang Việt Nam
820 LIPICARD - 160 Fenofibrat 160mg Viên nén bao phim USV Private Limited India
821 LIPISTAD 20 Atorvastatin 20mg Viên nén bao phim STADA Việt Nam
822 LipiTOR 10mg Atorvastatin 10mg Viên nén bao phim Pfizer Mỹ
823 LIPOFUNDIN MCT/LCT 20% Nhũ tương lipid 20%/100 ml Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch B. Braun Đức
824 LIPOTATIN 20MG Atorvastatin 20mg Viên nén bao phim Cty C.P Dược Phẩm và Sinh học Y tế Việt Nam
825 LIPVAR 10MG Atorvastatin 10mg Viên nén Cty C.P Dược Hậu Giang Việt Nam
826 LIPVAR 10MG Atorvastatin 10mg Viên nén Cty C.P Dược Hậu Giang Việt Nam
827 LISIPLUS HCT 10/12.5 Lisinopril + hydroclorothiazid 10mg ; 12.5mg Viên nén Stada Việt Nam
828 LIVERTON 70/140 Silymarin 70/140mg Viên nang cứng PYMEPHARCO Việt Nam
829 LIVETHINE L-ornithin L-aspartat 2g Bột Đông Khô Pha Tiêm BIDIPHAR Việt Nam
830 Livolin - H Phospholipid đậu nành 300mg Viên nang mềm Mega Thái Lan
831 LIVOSIL 140MG Silymarin 140mg Viên nang cứng UAB Aconitum Litva
832 LOBETASOL CREAM 10G Clotrimazol; Betamethason dipropionat 100 mg; 6,4 mg Kem bôi da Cty C.P Dược & VTYT Bình Thuận Việt Nam
833 LOMEXIN 200MG Fenticonazole nitrate 200mg Viên nang mềm đặt âm đạo CATALENT ITALY S.P.A Ý
834 LOPERAMID Loperamid hydroclorid 2mg Viên nang cứng CTY C.P DƯỢC PHẨM KHÁNH HOÀ Việt Nam
835 Loperamid 2mg KH Loperamid 2 mg Viên nang cứng Công ty cổ phần Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam
836 LORASTAD 10 TAB. Loratadine 10mg Viên nén Stada Việt Nam
837 LORATADIN SPM (ODT) Loratadin 10mg Viên nén Công ty CP S,P,M Việt Nam
838 LORATADINE STADA 10MG Loratadin 10mg Viên nén STADA Việt Nam
839 LORTALESVI 10MG Loratadin 10mg Viên nén bao phim Laboratorios Lesvi Tây Ban Nha
840 LOSTAD T25 MG Losartan 25mg Viên nén bao phim Stada Việt Nam
841 LOTUROCIN OINT 20MG/G 5G Mupirocin 100 mg/ 5g Thuốc mỡ bôi da Cty C.P Dược MEDIPHARCO Việt Nam
842 LOTUSALIC 15G CREAM Betamethason dipropionat, Acid salicyclic 15g Thuốc mỡ bôi da Medipharco Việt Nam
843 LOVENOX 4000 ANTI-Xa IU/0,64 ML Enoxaparin natri 4000 IU/0,4 ml Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm Sanofi Pháp
844 LOVENOX 6000 ANTI-XA IU/0.6 ML Enoxaparin natri 60mg/ 0,6ml Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm SANOFI Pháp
845 LỤC VỊ VINAPLANT Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả 1,15g; 0,58g; 0,58g; 0,43g; 0,43g; 0,43g Viên hoàn mềm Cty C.P Dược Phẩm Thành Phát Việt Nam
846 LUCITROMYL 4MG Thiocolchicosid 4mg Viên nén Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam
847 LUFOGEL 3G Dioctahedral smectit 3g Hỗn dịch uống Davipharm Việt Nam
848 Lungastic Bambuterol 20mg Viên nén Hasan - Dermapharm Việt Nam
849 LYRICA Pregabalin 75mg Viên nang cứng Pfizer Đức
850 MACDIN 600 Linezolid 600mg Viên nén bao phim Macleods Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ
851 MAGNE-B6 CORBIERE Magnesi (lactat) + Vitamin B6 470/5mg Viên nén bao phim Sanofi Việt Nam
852 Magnesi B6 5mg/470mg MDP Vitamin B6 + magnesi (lactat) 5mg/470mg Viên nén bao phim Medipharco Việt Nam
853 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 1,5g Dung dịch tiêm CTY CỔ PHẦN PRESENIUS KABI Việt Nam
854 Magnesi-BFS 15% Magnesium sulfate heptahydrate 750 mg/5ml 750 mg Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
855 Magnesi-BFS 15% Magnesium sulfate heptahydrate 750 mg/5ml 750 mg Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
856 MAGNESIUM-B6 5MG Pyridoxin hydroclorid (Magnesium lactat dihydrat) 5mg Viên nén bao phim Cty C.P Dược Đồng Nai Việt Nam
857 MAHIMOX Carbocystein 200mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống MEDIPLANTEX Việt Nam
858 MAHIMOX 250MG Carbocistein 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Mediplantex Việt Nam
859 MANDUKA 200MG Flavoxat 200mg Viên nén bao phim Davipharm Việt Nam
860 MANGISTAD Magnesium lactate; Vitamin B6 470mg, 5mg Viên nén bao phim tan trong ruột Stella Việt Nam
861 MARCAINE SPINAL HEAVY 0,5% (5MG/ML) Bupivacain hydroclorid 5mg/ml Dung dịch tiêm Cenexi Pháp
862 MARKEN-K 362.5MG Paracetamol, Tramadol HCl 325mg; 37,5mg Viên nén sủi Cty C.P US Pharma USA Việt Nam
863 MASOPEN 250/25 Levodopa + Carbidopa 250/25 Viên nén Hasan- Dermapharm Việt Nam
864 MÁT GAN TIÊU ĐỘC 100 MG; 75 MG; 7,5 MG Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Cao đặc Bìm bìm 100 mg; 75 mg; 7,5 mg Viên hoàn cứng Cơ sở SX thuốc YHCT Bảo Phương Việt Nam
865 MẬT ONG NGHỆ - MEDI Mật ong, Bột nghệ Viên Nhai MEDISUN Việt Nam
866 MAXXCARDIO-L 20 PLUS 20MG + 12,5MG Lisinopril + hydroclorothiazid 20mg + 12,5mg Viên nén bao phim Ampharco U.S.A Việt Nam
867 MEBEVER MR 200 Mebeverine 200mg Viên nang Getz Pharma Pakistan
868 MEBURATIN TABLET 150MG Trimebutin maleat 150mg Viên nén Nexpharm Hàn Quốc
869 MECABAMOL Methocarbamol 750mg Viên nén bao phim CTY C.P DƯỢC PHẨM HÀ TÂY Việt Nam
870 MECAFLU FORTE Eucalyptol, Menthol, tinh dầu gừng, tinh dầu tần, tinh dầu tràm 100mg; 0,5mg; 0,75mg; 0,36mg; 50mg Viên nang mềm Cty C.P Dược Nature Việt Nam
871 MECEFIX Cefixime 50mg; 200mg Viên nang cứng Merap Việt Nam
872 MECOLZINE 500 MG Mesalazin 500 mg Viên nén bao phim FAES FARMA Tây Ban Nha
873 MEDAXONE INJ 1G Ceftriaxon 1g Thuốc bột pha tiêm Medochemie LTD Síp
874 MEDAXONE INJ 1G Ceftriaxon 1g Thuốc bột pha tiêm Medochemie LTD Síp
875 Medi-Piracetam 800 mg Piracetam 800mg Viên nén bao phim Công ty CP Dược phẩm Medisun Việt Nam
876 MEDICAINE INJECTION 2% Lidocain hydroclorid 36mg/ 1.8ml Dung dịch tiêm HUONS CO.,LTD Hàn Quốc
877 MEDIPHYLAMIN Bột chiết bèo hoa dâu, Azolla micropphylla, Azollaceae 3,0g ; 43,2g Siro MEDIPLANTEX Việt Nam
878 MEDIVERNOL 1G INJ Ceftriaxon 1g Thuốc bột pha tiêm Medochemie LTD Síp
879 MEDOCLAV 625MG Amoxicilin + acid clavulanic 500mg/125mg Viên nén bao phim Medochemie LTD Síp
880 MEDOCLOR 125MG/5ML 60ML Cefaclor 125mg/5ml "Cốm pha hỗn dịch Uống" Medochemie LTD Síp
881 MEDOLEB 200MG Celecoxib 200mg Viên nang cứng Medochemie Việt Nam
882 MEDOPIREN 500MG Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim Medochemie LTD Síp
883 MEDOPIREN 500MG Ciprofloxacin 500mg Viên nén bao phim Medochemie LTD Síp
884 MEDORAL 0.2% Chlorhexidin digluconat 0.2% Dung dịch MERAP Việt Nam
885 MEDOXASOL 500MG Levofloxacin 500mg Viên nén bao phim Medochemie LTD Síp
886 MEDROL 16 MG Methylprednisolon 16mg Viên nén Pfizer Ý
887 MEDSAMIC Tranexamic acid 500mg/5ml Dung dịch tiêm Medochemie Cyprus
888 MedSkin Clovir 800 Acyclovir 800mg Viên nén Dược Hậu Giang Việt Nam
889 MEDSKIN ERY 10G Erythromycin 0,4g/10g (4%) Gel bôi da DHG PHARMA Việt Nam
890 MEDSOLU - 4 mg Methylprednisolon 4 mg Viên nén CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH Việt Nam
891 MEGLUCON 1000MG Metformin 1000mg Viên nén bao phim LEK S.A Ba Lan
892 MELANOV-M (80 + 500) MG Metformin Hcl + Gliclazide 500/80mg Viên nén Micro Labs Limited Ấn Độ
893 MELOXICAM Meloxicam 7.5mg Viên Nén CTY C.P DƯỢC PHẨM KHÁNH HOÀ Việt Nam
894 MELOXICAM 7,5 MG KHAPHARCO Meloxicam 7,5 mg Viên nén Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa Việt Nam
895 MELOXICAM 7,5MG SPM Meloxicam 7,5mg Viên nén sủi bọt Cty C.P S.P.M Việt Nam
896 MELOXICAM OD DWP 15 MG Meloxicam 15 mg Viên nén phân tán trong miệng Cty C.P Dược Phẩm WEALPHAR Việt Nam
897 MELOXICAM- TEVA 7.5 MG Meloxicam 7.5 mg Viên nén Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company Hungary
898 MELYPTOL Cineol (Eucalyptol), tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae arvensis) 0,25ml ; 0,05ml Dung dịch xông mũi - họng CTY C.P DƯỢC PHẨM 3/2 Việt Nam
899 MELYPTOL Cineol (Eucalyptol), tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae arvensis) 0,25ml ; 0,05ml Dung dịch xông mũi - họng CTY C.P DƯỢC PHẨM 3/2 Việt Nam
900 MENACTRA Vắc-xin não mô cầu (nhóm A, C, Y và W-135) polysaccharide 0.5ml Dung dịch tiêm vô khuẩn không có chất bảo quản Sanofi Pasteur Pháp

Page 9 of 17

  • 4
  • ...
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • ...
  • 11
  • 12
  • 13
  • Bạn đang ở:  
  • Trang chủ
  • Tờ scan hướng dẫn sử dụng thuốc

Đăng nhập

  • Tạo tài khoản
  • Quên tên đăng nhập?
  • Quên mật khẩu?

Tìm thông tin thuốc


Trở lên trên

© 2025 Dược sĩ Đồng Nai