| 701 |
HYVALOR PLUS 80mg/5mg |
Valsartan, Amlodipin |
80mg/5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
| 702 |
IBA-MENTIN 1000MG/62,5MG |
Amoxicilin + acid clavulanic |
1000mg/62,5mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm Trung Ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
| 703 |
IDAROXY 100 MG |
Doxycyclin |
100 mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm Reliv |
Việt Nam |
| 704 |
IDOMAGI |
Linezolid |
600mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
| 705 |
IFATRAX 100mg |
Itraconazol |
100mg |
Viên nang cứng |
Cty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
| 706 |
IHYBES 150MG |
Irbesartan |
150 mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 707 |
IMEDOXIM 100 MG |
Cefpodoxim |
100 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 708 |
IMEDOXIM 200MG |
Cefpodoxim |
200mg |
Viên nang cứng |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 709 |
IMEFED 250MG/31,25MG |
Amoxicilin, Acid clavulanic |
250mg, 31.25mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 710 |
IMEFED 500MG/125MG; 1.6G |
Amoxicillin/acid clavulanate |
500mg/125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 711 |
IMERIXX 200MG |
Cefixim |
200mg |
Viên nén bao phim |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 712 |
Imexime 100mg H/12 gói |
Cefixim |
100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 713 |
IMEXIME 200MG |
Cefixim |
200mg |
Viên nang cứng |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 714 |
IMIDAGI |
Imidapril hydroclorid |
15mg |
Viên Nén |
CTY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Việt Nam |
| 715 |
IMIDU |
Isosorbid mononitrat |
60mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
HASAN |
Việt Nam |
| 716 |
IMIPENEM CILASTATIN KABI INJ 500MG* |
Imipenem + cilastatin* |
500mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền |
ACS Dobfar SpA |
Ý |
| 717 |
IMMUNOHBS 180 IU/ML |
Globulin miễn dịch kháng viêm gan B có nguồn gốc từ người |
180 IU/ml |
Dung dịch tiêm bắp |
KEDRION S.P.A |
Ý |
| 718 |
Imodium 2 mg |
Loperamide |
2 mg |
Viên nang |
Olic Limited |
Thái Lan |
| 719 |
Imojev (Vaccin ngừa viêm não Nhật Bản) |
Virus Viêm não Nhật Bản* tái tổ hợp, sống, giảm độc lực |
4,0 - 5,8 log PFU** |
Bột đông khô và dung môi, hoàn nguyên thành hỗn dịch tiêm |
Government Pharnaceutical Organization - Merieux Biological Products Co., Ltd. (Sanofi Pasteur Ltd.) |
Thái Lan |
| 720 |
IMRUVAT 5MG |
Imidapril hydroclorid |
5mg |
Viên nén bao phim |
Savipharm |
Việt Nam |
| 721 |
INCEPAVIT 400 CAPSULE |
Dl-Alpha-tocopheryl acetat |
400mg |
Viên nang cứng |
Incepta Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
| 722 |
INCEPDAZOL 250 TABLET |
Metronidazol |
250mg |
Viên nén bao phim |
INCEPTA PHARMACEUTICALS LTD. |
Bangladesh. |
| 723 |
INFANRIX HEXA |
Vắc xin kết hợp bạch hầu, uốn ván, ho gà vô bào, viêm gan B, bại liệt bất hoạt và vắc xin Haemophilus influenzae tuýp b |
|
Bột đông khô (Hib) và hỗn dịch (DTPa-HBV-IPV) |
GlaxoSmithKline Biologicals S.A |
Pháp |
| 724 |
INFARTAN 75 |
Clopidogrel |
75mg |
Viên nén bao phim |
OPV |
Việt Nam |
| 725 |
INFLUVAC 0.5ml (Vaccin ngừa cúm) |
Vaccin ngừa cúm NL |
0.5 ML |
Hỗn dịch tiêm |
Abbott |
Hà Lan |
| 726 |
Influvac TETRA 0.5ml (Vaccin ngừa cúm) |
Vaccin ngừa cúm người lớn, trẻ em trên 3 tuổi |
0.5 ml |
Hỗn dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm |
Abbott Biologicals B. V. |
Hà Lan |
| 727 |
INSUACT 20 MG |
Atorvastatin |
20mg |
Viên nén bao phim |
Savipharm |
Việt Nam |
| 728 |
INSUMAN RAPID 10 UI/ML |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
100UI/ml |
Dung dịch tiêm trong lọ |
Sanofi |
Đức |
| 729 |
INVANZ 1G |
Ertapenem |
1g |
Bột đông khô vô khuẩn |
FAREVA Mirabel |
Pháp |
| 730 |
ISOPTO CARPINE DROP 2% 15 ML |
Pilocarpin hydroclorid |
2% |
Dung dịch nhỏ mắt vô trùng |
Alcon |
Bỉ |
| 731 |
Isosorbid 10mg |
Isosorbid dinitrat |
10 mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 732 |
ISOTISUN 10MG |
Isotretinoin |
10mg |
Viên nang mềm |
Medisun |
Việt Nam |
| 733 |
ISOTRETINOIN 10MG |
Isotretinoin |
10 mg |
Viên nang mềm |
Cty C.P Dược Phẩm MEDISUN |
Việt Nam |
| 734 |
ITRANSTAD |
Itraconazol |
100mg |
Viên nang cứng |
STADA |
Việt Nam |
| 735 |
ITRANSTAD 100MG |
Itraconazol |
100mg |
Viên nang cứng |
Stada |
Việt Nam |
| 736 |
IVERMECTIN 3MG A.T |
Ivermectin |
3mg |
Viên nén bao phim |
An Thien Pharma |
Việt Nam |
| 737 |
IVF - C inj. 5000IU |
Gonadotropin (Human chorionic gonadotropin) |
5000IU |
Bột đông khô pha tiêm |
LG Chem, Ltd. |
Hàn Quốc |
| 738 |
IVF - M inj. 75IU, 150IU |
Menotropin |
75IU, 150IU |
Bột đông khô pha tiêm |
LG Chem, Ltd. |
Hàn Quốc |
| 739 |
JADIANCE 25MG |
Empagliflozin |
25mg |
Viên nén bao phim |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG |
Đức |
| 740 |
JAMAIS 2.5MG |
Indapamid |
2.5 mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P MEDCEN |
Việt Nam |
| 741 |
JANUMET 50MG/850MG |
Sitagliptin + Metformin |
500mg/850mg |
Viên nén bao phim |
Merck Sharp & Dohme B.V. |
Hà Lan |
| 742 |
JANUVIA 50MG, 100MG |
Sitagliptin phosphat |
50 mg, 100 mg |
Viên nén bao phim |
Merck Sharp & Dohme Limited |
Anh |
| 743 |
JIRACEK 40MG |
Esomeprazol |
40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Davipharm |
Việt Nam |
| 744 |
JIRACEK-20MG |
Esomeprazol |
20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Davipharm |
Việt Nam |
| 745 |
JW AMIKACIN 500MG/100ML INJECTION |
Amikacin |
500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
JW Life Science Corporation |
Hàn Quốc |
| 746 |
KACERIN |
Cetirizin |
10mg |
Viên nén |
DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
Việt Nam |
| 747 |
KACETAM 800MG |
Piracetam |
800mg |
Viên nén dài bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 748 |
KACIFLOX |
Moxifloxacin |
400mg |
Viên nén bao phim |
Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 749 |
KAFLOVO 500MG |
Levofloxacin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 750 |
KALDYUM 600mg |
Kali clorid |
600mg |
Viên nang giải phóng chậm |
EGIS PHARMACEUTICALS PLC |
Hungary |
| 751 |
KALEORID 600MG |
Kali clorid |
600mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
LEO Pharma A/S |
Denmark |
| 752 |
Kali clorid 10% 10ml |
Kali clorid |
10% 10ml |
DUNG dịch tiêm |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
| 753 |
KALI CLORID 10% INJ VINPHACO |
Kali clorid |
1g/10 ml |
Dung dịch tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
| 754 |
KALI CLORID 500MG |
Kali clorid |
500mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm 2/9 |
Việt Nam |
| 755 |
KALIMATE 5g |
Calcium polystyrene sulfonate |
5g |
Thuốc bột |
TW2 |
Việt Nam |
| 756 |
KALIUM CHLORATUM BIOMEDICA 500 MG |
kali cloride |
0,5g |
viên nén bao phim |
công ty TNHH BIOMEDICA |
Cộng hòa Séc |
| 757 |
KAMYDAZOL FORT |
Spiramycin + metronidazol |
1.500.000UI/250mg |
Viên nén dài bao phim |
DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
Việt Nam |
| 758 |
Kanausin 10mg |
Metoclopramid |
10 mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 759 |
KATRYPSIN 4.200UI |
Alphachymotrypsin |
4200 UI |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 760 |
KATRYPSIN FORT 8400IU |
Alphachymotrypsin |
8400IU |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 761 |
KAVASDIN 10MG |
Amlodipin |
10mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 762 |
Kavasdin 5mg |
Amlodipin |
5mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 763 |
KAZELAXAT 15G |
Natri polystyren sulfonat |
15g |
Thuốc bột |
Medisun |
Việt Nam |
| 764 |
KENMAG 75MG; 300MG |
Cao khô diếp cá, Cao khô rau má |
75mg, 300mg |
Viên nang mềm |
Cty C.P Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
| 765 |
KERNADOL 650 mg |
Paracetamol |
650 mg |
Viên nén |
Kern Pharma |
Tây Ban Nha |
| 766 |
KERNHISTINE 16 MG |
Betahistine dihydrochloride |
16mg |
Viên nén |
Kern Pharma |
Tây Ban Nha |
| 767 |
KETAMIN HCL 50 MG/ML 10 ML |
Ketamin hydrochloride |
50mg/ml |
Dung dịch dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch |
Rotexmedica |
Đức |
| 768 |
KETOCONAZOL 2% 5G |
Ketoconazol |
20mg |
Kem bôi ngoài da |
CTY CP DƯỢC PHẨM MEDIPHARCO TENAMYD |
Việt Nam |
| 769 |
KETODERM 2% 10G |
Ketoconazol |
200 mg/10 g (2%) |
Kem bôi da |
Apimed |
Việt Nam |
| 770 |
KETOSTERIL TAB 100's 600 MG |
Acid amin |
600 mg |
Viên nén bao phim |
LABESFAL LABORATORIOS ALMIRO S.A. |
Bồ Đào Nha |
| 771 |
KETOVAZOL 2% CREAM 5G |
Ketoconazol |
0,1g/5g 2% |
Kem bôi ngoài da |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 772 |
KHANG MINH PHONG THAP NANG |
Lá lốt,Hy thiêm,Ngưu tất,Thổ phục linh |
|
Viên nang |
DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
Việt Nam |
| 773 |
KIDMIN 200ML* |
Acid amin (cho người suy thận) |
200 ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Otsuka |
Việt Nam |
| 774 |
Kim tiền thảo KHANG MINH |
Kim tiền thảo, Râu mèo |
2400mg; 1000mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm Khang Minh |
Việt Nam |
| 775 |
KIM TIỀN THẢO PV |
Cao Kim tiền thảo |
218,75mg |
Viên nén bao đường |
CTY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC VINH |
Việt Nam |
| 776 |
KINGDOMIN VITA C 1000MG |
Vitamin C |
1000 mg |
Viên nén sủi |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 777 |
KITARO |
Spiramycin, Metronidazol |
750.000UI, 125mg |
Viên nén bao phim |
Savipharm |
Việt Nam |
| 778 |
KLACID 125 MG/5 ML 60 ML |
Clarithromycin |
125mg/5ml |
Cốm pha hỗn dịch |
PT. Abbott Indonesia |
Indonesia |
| 779 |
KLAMENTIN 250MG/31.25MG |
Amoxicillin/acid clavulanate |
250MG/31.25MG |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Cty C.P Dược Hậu Giang |
Việt Nam |
| 780 |
KOZERAL |
Ketorolac |
10mg |
Viên nén bao phim |
DAVIPHARM |
Việt Nam |
| 781 |
KUZBIN 200MG |
Flavoxat |
200 mg |
Viên nén bao phim |
Medisun |
Malaysia |
| 782 |
Kyongbo cefmetazole inj. 1g |
Cefmetazole |
1g |
Bột pha tiêm |
Kyongbo Pharmaceutical |
Hàn Quốc |
| 783 |
L-STAFLOXIN 500 |
Levofloxacin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Stada |
Việt Nam |
| 784 |
LẠC TIÊN VIÊN |
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu |
1617mg; 950mg; 273mg |
Viên nang cứng |
Cty TNHH Dược Phẩm FITO PHARMA |
Việt Nam |
| 785 |
LACBIOSYN |
Lactobacillus acidophilus |
|
Thuốc bột |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 786 |
LACTAT RINGER |
Sodium chloride, Potasium chloride, Calcium chlorid dihydrate |
500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
MEKOPHAR |
Việt Nam |
| 787 |
LACTATE RINGER 500ML MKP |
Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid |
500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Mekophar |
Việt Nam |
| 788 |
LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE |
Dextrose khan, Natri clorid, Kali clorid, Natri clorid, Natri lactat |
500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
CTY C.P FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Việt Nam |
| 789 |
Lactated Ringer's INJECTIONS 500ml |
Ringer lactat |
500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
VIOSER S.A |
Hy Lạp |
| 790 |
LAEVOLAC 10G/15ML 100ML |
Lactulose |
10g/15 ml ; 100 ml |
Dung dịch uống |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
| 791 |
LAEVOLAC 670 mg/ml |
Laevolac/ lactulose |
15ml/10g |
Dung dịch uống |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Áo |
| 792 |
LAHM |
Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd, Simethicon |
400mg, 800mg, 80mg |
Hỗn dịch uống |
DAVIPHARM |
Việt Nam |
| 793 |
LAMIVUDINE SAVI 100 |
Lamivudine |
100mg |
Viên nén dài bao phim |
Savipharm J.S.C |
Việt Nam |
| 794 |
LAMONE 100MG |
Lamivudine |
100mg |
Viên nén bao phim |
Stellapharm |
Việt Nam |
| 795 |
LANCID 15MG |
Lansoprazol |
15 mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Apimed |
Việt Nam |
| 796 |
Lansoprazol 30mg KH |
Lansoprazol |
30mg |
Viên nang cứng |
Dược phẩm khánh hòa |
Việt Nam |
| 797 |
LANSOPRAZOL STADA 30MG |
Lansoprazol |
30mg |
Viên nang cứng |
STADA |
Việt Nam |
| 798 |
LANTUS SOLOSTAR |
Insulin tác dụng kéo dài (L) (insulin glargine) |
100IU/ML |
Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn |
Sanofi |
Đức |
| 799 |
LETBABY |
Calci glucoheptonat; Vitamin D3 |
550mg; 200IU |
Dung dịch uống |
CTY C.P DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Việt Nam |
| 800 |
LEVAKED 500 MG |
Levetiracetam |
500 mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm Phong Phú |
Việt Nam |