| 1 |
3B-Medi 125mg/125mg/250mcg |
Vitamin b1, b6, b12 |
125 mg/125mg/250 mcg |
Viên nang mềm |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
| 2 |
A.T ASCORBIC SYRUP 100MG/5ML-30ML |
Vitamin C |
100mg/5ml 30ml |
Dung dịch uống |
An Thiên Pharma |
Việt Nam |
| 3 |
A.T BISOPROLOL 2.5 |
Bisoprolol fumarate |
2,5mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
| 4 |
A.T DESLORATADIN 2.5MG/5ML; 100ML |
Desloratadin |
2,5mg/5ml 100ml |
Dung dịch uống |
An Thiên Pharma |
Việt Nam |
| 5 |
A.T DOMPERIDON 5MG/5ML 60 ML |
Domperidon |
5 mg/ 5 ml |
Hỗn dịch uống |
AN THIEN PHARMA |
Việt Nam |
| 6 |
A.T ENTECAVIR 1 |
Entecavir |
1mg |
Viên nén bao phim |
An Thiên |
Việt Nam |
| 7 |
A.T ESOMEPRAZOL 20MG INJ |
Esomeprazol |
20mg |
Thuốc bột pha tiêm |
An Thiên Pharma |
Việt Nam |
| 8 |
A.T FUROSEMID INJ 20MG |
Furosemid |
20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
An Thiên |
Việt Nam |
| 9 |
A.T IBUPROFEN SYRUP 100 MG/ 5 ML; 60ML |
Ibuprofen |
100 mg/ 5 ml |
Hỗn dịch uống |
AN THIEN PHARMA |
Việt Nam |
| 10 |
A.T LINEZOLID 200MG/100ML |
Linezolid |
200 mg/ 100 ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Cty C.P Dược Phẩm An Thiên |
Việt Nam |
| 11 |
A.T LOPERAMID |
Loperamide hydrochloride |
2 mg |
Viên nén phân tán |
Cty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
| 12 |
A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml |
Nitroglycerin |
5mg |
Dung dịch tiêm |
An Thien Pharma |
Việt Nam |
| 13 |
A.T PANTOPRAZOL 40MG |
Pantoprazole |
40 mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh mạch |
An Thiên Pharma |
Việt Nam |
| 14 |
A.T RANITIDINE INJ |
Ranitidin |
50mg |
Dung dịch tiêm |
An Thiên |
Việt Nam |
| 15 |
A.T ROSUVASTATIN 5 |
Rosuvastatin |
5mg |
Viên nén bao phim |
AN THIEN PHARMA |
Việt Nam |
| 16 |
A.T TRANEXAMIC INJ 500MG/10ML |
Tranexamic acid |
500mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
An Thiên Pharma |
Việt Nam |
| 17 |
A.T UREA 20%/10G CREAM |
Urea |
20%/10G |
Kem bôi da |
An Thien Pharma |
Việt Nam |
| 18 |
A.T ZINC Ống 10mg/5ml |
Kẽm (Kẽm gluconat) |
10mg/5ml |
Dung dịch uống |
An Thiên Pharma |
Việt Nam |
| 19 |
ABROCTO 15mg/5ml; 100ml |
Ambroxol hydrochlorid |
15mg/5ml; 100ml |
Siro |
Cty C.P Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
| 20 |
ACARBOSE 50MG KH |
Acarbose |
50mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 21 |
ACARBOSE FRIULCHEM 50MG |
Acarbose |
50mg |
Viên nén không bao |
Famar Italia S.p.A |
Ý |
| 22 |
ACC 200MG GÓI/3G |
Acetylcystein |
200mg |
Bột pha dung dịch uống |
Lindopharm GmbH |
Đức |
| 23 |
ACEMUC 100MG |
Acetylcystein |
100mg |
Thuốc Cốm |
SANOFI |
Việt Nam |
| 24 |
ACEMUC 200MG |
Acetylcystein |
200mg |
Thuốc Cốm |
SANOFI |
Việt Nam |
| 25 |
ACEMUC KIDS 200MG |
Acetylcystein |
200mg |
Thuốc cốm |
Sanofi |
Việt Nam |
| 26 |
ACENOCOUMAROL 1MG |
Acenocoumarol |
1mg |
Viên nén |
Cty C.P S.P.M |
Việt Nam |
| 27 |
Acepron 250 mg |
Paracetamol (acetaminophen) |
250 mg |
Thuốc bột uống |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
| 28 |
ACETAZOLAMID |
Acetazolamid |
250mg |
Viên nén |
DƯỢC LIỆU PHARMEDIC |
Việt Nam |
| 29 |
ACETYLCYSTEIN STADA 200mg |
Acetylcystein |
200mg |
Viên nang cứng |
CTY TNHH LD STADA-VN |
Việt Nam |
| 30 |
ACETYLCYSTEINE 100MG |
Acetylcysteine |
100 mg |
Thuốc bột |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 31 |
ACID AMIN 7,2% (acid amin cho người suy thận) |
Amino acid |
200ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Cty C.P Dược Phẩm Otsuka |
Việt Nam |
| 32 |
ACIDO TRANEXAMICO BIOINDUSTRIA L.I.M 500 MG/ 5 ML |
Acid tranexamic |
500 mg/ 5 ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc dùng uống |
BIOINDUSTRIA L.I.M |
Ý |
| 33 |
ACISTE 2MIU |
Colistimethat natri |
2.000.000 đvqt |
Thuốc bột tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Trung Ương I |
Việt Nam |
| 34 |
ACLASTA |
Acid zoledronic (Khan) |
5mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Novartis Pharm Stein AG |
Switzerland |
| 35 |
ACTICARBINE |
Papaverin HCL; Than hoạt tính |
14mg; 70mg |
Viên nén bao |
Laboratoires Elerté |
Pháp |
| 36 |
ACTRAPID 100UI/ml x 10ml |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml x 10ml |
Dung dịch tiêm |
Novo Nordisk |
Đan Mạch |
| 37 |
ACULAR |
Ketorolac |
5mg/1ml 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Allergan |
Ireland |
| 38 |
Acyclovir Stella 800mg |
Aciclovir |
800mg |
Viên nén |
STELLAPHARM |
Việt Nam |
| 39 |
AD TAMY 2000 IU/250 IU |
Vitamin A + Vitamin D3 |
2000 IU/250 IU |
Viên nang mềm |
MeDiSun |
Việt Nam |
| 40 |
ADELONE 1% 10MG/ML; 5ML |
Prednisolon natri phosphat |
10 mg/ml ; 5 ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
COOPER S.A. |
Hy Lạp |
| 41 |
ADRENALIN |
Adrenalin |
1mg |
Dung dịch tiêm |
CTY C.P DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Việt Nam |
| 42 |
AGBOSEN 62,5 MG |
Bosentan |
62.5 mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 43 |
AGI-BROMHEXINE 4MG |
Bromhexin (hydroclorid) |
4mg |
Viên nang cứng |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 44 |
AGI-CALCI |
Calci carbonat, Cholecalciferol |
1250mg, 0.2mg |
Viên nén bao phim |
CTY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Việt Nam |
| 45 |
AGI-NEURIN |
Vitamin B1 ; Vitamin B6; Vitamin B12 |
125mg; 125mg; 125mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 46 |
Agicetam 400 |
Piracetam |
400mg |
Viên |
Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
| 47 |
AGICLARI 500MG |
Claithromycin |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 48 |
AGICLOVIR 800 |
Aciclovir |
800mg |
Viên nén |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 49 |
AGIDOPA 125 MG |
Methyldopa |
125 mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 50 |
AGIETOXIB 120MG |
Etoricoxib |
120mg |
Viên nang cứng |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 51 |
AGIFOVIR 300MG |
Tenofovir |
300mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 52 |
Agifuros |
Furosemid |
40mg |
Viên |
Công ty CP Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
| 53 |
AgiFUROS 20mg |
Furosemid |
20mg |
Viên nén |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 54 |
AGIHISTINE 24MG |
Betahistin dihydroclorid |
24mg |
Viên nang cứng |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 55 |
AGILOSART 50 |
Losartan |
50 mg |
Viên nén |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 56 |
AGIMIDIN 100MG |
Lamivudin |
100mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 57 |
AGIMOTI 10 MG |
Domperidon |
10mg |
Viên nén |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 58 |
AGIMYCOB 500mg/65.000IU/100.000IU |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
500mg; 65.000IU; 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 59 |
AGIRENYL |
Retinyl acetat |
5000IU |
Viên nang |
CTY C.P DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Việt Nam |
| 60 |
AGIROFEN 200 MG |
Ibuprofen |
200 mg |
Viên nang cứng |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 61 |
AGIROVASTIN 20 |
Rosuvastatin |
20mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 62 |
AGITEC-F |
Clorpheniramin (hydrogen maleat) |
4mg |
Viên nén |
Armephaco |
Việt Nam |
| 63 |
AGITRITINE 100MG |
Trimebutin maleat |
100mg |
Viên nén |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 64 |
AGITRO 500MG |
Azithromycin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 65 |
AIR-X |
Simethicon |
15ml |
Dung dịch uống |
POLIPHARM |
Thái lan |
| 66 |
AIRFLAT 125MG |
Simethicon |
125mg |
Viên nang mềm |
MEBIPHAR-AUSTRAPHARM |
Việt Nam |
| 67 |
AKUDINIR 50 |
Cefdinir USP |
50mg |
Bột Pha Hỗn Dịch Uống |
AKUMS DRUGS AND PHARMACEUTICALS LTD. |
India |
| 68 |
ALANBOSS XL 10MG |
Alfuzosin HCl |
10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hasan |
Việt Nam |
| 69 |
ALANBOSS XL 10MG |
Alfuzosin HCl |
10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hasan |
Việt Nam |
| 70 |
ALBIS |
Ranitidine HCl, Tripotassium bismuth dicitrate, Sucralfate |
84mg, 100mg, 300mg |
Viên nén bao phim |
Daewoong |
Hàn Quốc |
| 71 |
AlbuNORM 200g/l x 50ml |
Albumin |
20%/50ml |
Dung dịch tiêm tuyền |
Octapharma |
Đức |
| 72 |
ALBUTEIN 20% 50ML |
Albumin (Người) |
20% 50ML |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Grifols Biologicals LLC U.S.A |
U.S.A |
| 73 |
ALCAINE 0.5% |
Proparacain hydroclorid, Benzalkonium clorid |
5mg, 0.1mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
SA Alcon-Couvreur NV |
Bỉ |
| 74 |
ALCAINE 0.5% |
Proparacain hydroclorid |
5.0mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
SA Alcon-Couvreur NV |
Bỉ |
| 75 |
ALEGYSAL |
Pemirolast kali |
5mg/ 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Santen Pharmaceutical |
Nhật Bản |
| 76 |
ALEUCIN 500MG/5ML |
N-Acetyl-DL-Leucin |
500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 77 |
ALFUTOR ER TABLETS 10 MG |
Alfuzosin hydroclorid |
10mg |
Viên nén không bao giải phóng kéo dài |
Torrent Pharmaceuticals LTD |
Ấn Độ |
| 78 |
ALLERMINE 4MG |
Clorpheniramin maleat |
4mg |
Viên nén |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 79 |
ALPHACHYMOTRYPSIN 4200IU |
Chymotrypsin |
4200IU |
Viên nén |
Cty C.P Dược S.PHARM |
Việt Nam |
| 80 |
ALPHACHYMOTRYPSINE CHOAY |
Alpha chymotrypsin |
|
Viên nén (Trắng) |
Sanofi |
Việt Nam |
| 81 |
ALPHAGAN P |
brimonidin 0,15%, brimonidin tartrat 7,5mg/5ml |
|
Dung dịch nhỏ mắt |
Allergan Sales,LLC |
Mỹ |
| 82 |
Alphatrypa DT |
Chymotrypsin |
4,2mg |
Viên nén phân tán |
CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
| 83 |
ALPHAUSAR 4200IU |
Alphachymotrypsin |
4200IU |
Viên nang mềm |
Usarichpharm |
Việt Nam |
| 84 |
ALSIFUL 10MG |
Alfuzosin HCl |
10mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Standard chem. & pharm. |
Đài Loan |
| 85 |
ALUMAG - S |
Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon |
15g |
Hỗn dịch uống |
DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Việt Nam |
| 86 |
ALUSI 2,5 G |
Magnesi trisilicat, Nhôm hydroxyd khô |
1,25g, 0,625g |
Thuốc bột |
Cty C.P Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
| 87 |
ALVESIN 10E |
Acid amin* |
250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Berlin Chemie |
Đức |
| 88 |
AMA-POWER |
Ampicilin + sulbactam |
1,5g |
Bột pha tiêm |
Antibiotice S.A |
Rumani |
| 89 |
AMCARDIA 5MG |
Amlodipin |
5mg |
Viên nén |
Unique Pharmaceutical Laboratories |
Ấn Độ |
| 90 |
AMEBISMO 262MG |
Bismuth subsalicylat |
262mg |
Viên nén nhai |
Cty C.P Dược Phẩm OPV |
Việt Nam |
| 91 |
AMEDRED 16MG |
Methyl prednisolon |
16mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Đồng Nai |
Việt Nam |
| 92 |
AMIKACIN |
Amikacin |
250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Sopharma |
Bulgaria |
| 93 |
AMIKACIN INJ 500mg/2ml. |
Amikacin sulfate |
500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
SOPHARMA PLC |
Bulgaria |
| 94 |
AMIKAN 500MG/2ML INJ |
Amikacin |
500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
ANFARM HELLAS S.A |
Hy Lạp |
| 95 |
AMINOPLASMAL B.BRAUN 5% E |
Acid amin Chất điện giải |
250ml; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Bbraun |
Đức |
| 96 |
AMINOPLASMAL HEPA 10% |
Aminoplasmal Hepa |
500ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
B.Braun Melsungen AG |
Đức |
| 97 |
AMIPAREN 10% 200ML INJ |
Acid amin |
200 ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
| 98 |
AMIPAREN-10% 500ML |
Acid amin |
10% |
Dung dịch tiêm truyền |
Cty C.P OTSUKA OPV |
Việt Nam |
| 99 |
AMISEA 167MG |
Cao khô quả kế sữa (Silymarin) |
167mg |
Viên nén bao phim |
MEDIPLANTEX |
Việt Nam |
| 100 |
AMITRIPTYLIN 25MG |
Amitriptylin hydroclorid |
25mg |
Viên bao phim |
DANAPHA |
Việt Nam |