| 1401 |
Tazopelin 4,5g |
Piperacillin + Tazobactam |
4g - 0,5g |
Bột pha tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 1402 |
TAZOPELIN 4,5G |
Piperacillin + Tazobactam |
4g + 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 1403 |
TEARBALANCE OPHTHALMIC SOLUTION 0.1%/5ML |
Natri hyaluronat tinh chế |
5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Senju Pharmaceutical |
Nhật Bản |
| 1404 |
Teburap SoftCap 120mg |
Cao khô lá bạch quả (Ginkgo biloba) |
120mg |
Viên nang mềm |
Dongkoo Bio&Pharma |
Hàn Quốc |
| 1405 |
TEFOSTAD T300MG |
Tenofovir (TDF) |
300mg |
Viên nén bao phim |
Stellapharm |
Việt Nam |
| 1406 |
Telma 40 |
Telmisartan |
40mg |
Viên nén |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
| 1407 |
TELMISARTAN 40MG |
Telmisartan |
40mg |
Viên nén |
CTY C.P DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
Việt Nam |
| 1408 |
Telzid 80/12.5mg |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg, 12.5mg |
Viên nén |
MEDISUN |
Việt Nam |
| 1409 |
TENFOVIX 300MG |
Tenofovir disoproxil fumarat |
300mg |
Viên nén bao phim |
Pymepharco |
Việt Nam |
| 1410 |
TENOFOVIR 300MG |
Tenofovir disoproxil fumarat |
300mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Medipharco |
Việt Nam |
| 1411 |
TERPIN CODEIN F 5/200MG TV |
Codein + terpin hydrat |
5mg; 200mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
| 1412 |
Tetanus Antitoxin (Huyết thanh kháng độc tố uốn ván SAT) |
Globulin kháng độc tố uốn ván; Merthiolate (chất bảo quản); Natri clorid (chất đệm) |
1500đvqt |
Dung dịch tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
| 1413 |
TETRACAIN 0,5% 10ML |
Tetracain hydroclorid |
50mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Cty C.P Dược Phẩm 3/2 |
Việt Nam |
| 1414 |
TETRACYCLIN 1% |
Tetracyclin hydroclorid |
1% (50mg/5g) |
Thuốc mỡ tra mắt |
Cty C.P Dược Medipharco |
Việt Nam |
| 1415 |
TETRACYCLIN 500MG TW25 |
Tetracyclin hydroclorid |
500mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm TW 25 |
Việt Nam |
| 1416 |
THANH NHIỆT TIÊU ĐỘC – f |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo |
500mg, 480mg, 500mg, 290mg, 375mg, 375mg, 120mg, 125mg, 125mg, 75mg, 25mg |
Viên nang cứng |
Cty TNHH Dược Phẩm FITOPHARMA |
Việt Nam |
| 1417 |
THANH NHIỆT TIÊU ĐỘC LIVERGOOD |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Cam thảo, Actiso |
1000mg, 670mg, 340mg, 125mg, 670mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm Hà Nam |
Việt Nam |
| 1418 |
THẤP KHỚP NAM DƯỢC |
Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
|
Viên nang cứng |
CTY TNHH DƯỢC PHẨM AN |
Việt Nam |
| 1419 |
THÉOSTAT L.P |
Theophylline monohydrate |
100 mg |
Viên nén bao phim giải phóng hoạt chất chậm |
Pierre Fabre Medicament Production |
Pháp |
| 1420 |
Theresol |
Glucose 4g, Natri Clorid 0,7g, Natri citrat dihydrat 0,58g, Kali clorid 0,3g |
5,63g |
Gói bột pha dung dịch uống |
Công ty CP dược - vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
| 1421 |
THERMODOL INJ 1 G/100 ML |
Paracetamol |
1g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
| 1422 |
THERMODOL INJ 1 G/100 ML |
Paracetamol |
1g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
| 1423 |
THIAMAZOL 5MG |
Thiamazol |
5 mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 1424 |
THIAZIFAR 25 MG |
Hydroclorothiazid |
25mg |
Viên Nén |
PHARMEDIC |
Việt Nam |
| 1425 |
THÔNG XOANG TÁN |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. |
480mg |
Viên nang cứng |
NAM DƯỢC |
Việt Nam |
| 1426 |
THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ 100ML |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà |
100ml |
Siro Thuốc |
Dược Phẩm HÀ NAM |
Việt Nam |
| 1427 |
THUỐC TIÊM FENTANYL CITRATE 0.1MG/2ML |
Fentanyl |
0.1mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
YICHANG HUMANWELL PHARMACEUTICAL CO., LTD |
China |
| 1428 |
THUỐC TRĨ TOMOKO |
Hoè giác, Phòng phong, Đương quy, Chỉ xác, Hoàng cầm, Địa du |
1000mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg |
Viên nang cứng |
CTY C.P DƯỢC PHẨM TW MEDIPLANTEX |
Việt Nam |
| 1429 |
THYROZOL |
Thiamazol |
5mg |
Viên nén bao phim |
Merck |
Đức |
| 1430 |
THYSEDOW 10MG |
Thiamazol |
10mg |
Viên nén bao phim |
MEDIPLANTEX |
Việt Nam |
| 1431 |
Thysedow 10mg |
Thiamazol |
10 mg |
Viên nén bao phim |
Mediplantex |
Việt Nam |
| 1432 |
TIENAM |
Imipenem + cilastatin* |
500mg* |
Truyền tĩnh mạch |
Merck |
Mỹ |
| 1433 |
TINIDAZOL |
Tinidazol |
500mg |
Viên nén bao phim |
CTY C.P DƯỢC PHẨM KHÁNH HOÀ |
Việt Nam |
| 1434 |
TINIDAZOL 500MG DMC |
Tinidazol |
500mg |
Viên nén bao phim |
Domesco |
Việt Nam |
| 1435 |
TISORE (KHU PHONG HÓA THẤP XUÂN QUANG) |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo |
1100mg, 1100mg, 1100mg, 1100mg, 800mg, 470mg, 470mg, 470mg, 470mg, 470mg, 350mg, 350mg |
Viên nang cứng |
Cty TNHH Đông Dược Xuân Quang |
Việt Nam |
| 1436 |
TIZANAD 4MG |
Tizanidin |
4 mg |
Viên nén |
Nadyphar |
Việt Nam |
| 1437 |
TOBIDEX |
Tobramycin |
15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Bidiphar |
Việt |
| 1438 |
TOBRADEX |
Tobramycin, Dexamethason |
3,0mg ; 1,0mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
Alcon |
Bỉ |
| 1439 |
TOBRADEX OINT 0.3% 3.5G |
Tobramycin + dexamethason |
0,3%; 0,1% |
Thuốc mỡ tra mắt vô trùng |
S.A. Alcon - Couvreur N.V |
Bỉ |
| 1440 |
Tobramycin 0,3% |
Tobramycin |
0.3%; 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Dược phẩm 3/2 - F.T.Pharma |
Việt Nam |
| 1441 |
TOBREX DROP 0,3% |
Tobramycin |
3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Alcon |
Bỉ |
| 1442 |
TOBREX EYE OINTMENT |
Tobramycin |
0,3% (3mg/g) |
Thuốc mỡ tra mắt |
Alcon |
Tây Ban Nha |
| 1443 |
TOMOKO |
Cao khô hỗn hợp dược liệu |
350mg |
Viên nang cứng |
Mediplantex |
Việt Nam |
| 1444 |
TOPEZONIS 100 MG |
Tolperison hydroclorid |
100 mg |
Viên nén bao phim |
Agimexpharm |
Việt Nam |
| 1445 |
TOPRAZ 20 MG |
Pantoprazol |
20 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
Aurobindo Pharma Limited |
Ấn Độ |
| 1446 |
TOT'HEMA 10ML |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
50 mg; 1,33 mg; 0,7 mg |
Dung dịch uống |
Laboratoire INNOTECH INTERNATIONAL |
Pháp |
| 1447 |
TOTCAL SOFT CAPSULE 750MG/0.1MG |
Calci carbonat; Vitamin D3 |
750mg; 0.1mg |
Viên nang mềm |
Dongkoo Bio&Pharma |
Hàn Quốc |
| 1448 |
TOUJEO SOLOSTAR 300IU/ML 1,5ML |
Insulin tác dụng kéo dài (L) (insulin glargine) |
300IU/ml 1,5ml |
Dung dịch thuốc tiêm (Tiêm dưới da) |
Sanofi |
Đức |
| 1449 |
TOXAXINE 500 INJ |
Acid tranexamic |
500mg |
Dung dịch tiêm |
Daihan Pharm |
Ko |
| 1450 |
TRAINFU 10ML |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
| 1451 |
Tramadol 100mg/2ml Rotex |
Tramadol |
100mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Rotexmedica |
Đức |
| 1452 |
TRAMADOL-HAMELN 50mg/ml |
Tramadol |
50mg/ml, 2ml |
Dung dịch tiêm |
Siegfried Hameln GmbH |
German |
| 1453 |
TRANFAST 73,59G |
Macrogol 4000, Natri sulfat, Natri clorid, Natri bicarbonat, Kali clorid |
64g; 5,7g; 1,46g; 1,68g; 0,75g |
Bột pha dung dịch uống |
Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội |
|
| 1454 |
TRASOLU |
Tramadol hydroclorid |
100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
DANAPHA |
Việt Nam |
| 1455 |
TRAVICOL CODEIN F 500 MG + 15 MG |
Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat |
500 mg + 15 mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm TV.PHARM |
Việt Nam |
| 1456 |
TRAVINAT 500MG |
Cefuroxim |
500mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
| 1457 |
TRENZAMIN 500MG/5ML Inj. |
Acid tranexamic |
500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Jeil Pharm |
Hàn Quốc |
| 1458 |
TRIAMCINOLON 80MG/2ML |
Triamcinolon acetonid |
80mg/2ml |
Hỗn dịch tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 1459 |
Trichopol 500mg/100ml |
Metronidazol |
500 mg/100ml |
Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Balan |
| 1460 |
TRIFAMOX IBL |
Amoxicillin/Sulbactam |
500/250mg |
Thuốc bột pha tiêm |
LABORATORIOS BAGO S.A |
Argentina |
| 1461 |
TRIFAMOX IBL DUO 1G |
Amoxicilin + sulbactam |
1g |
Viên nén bao phim |
Laboratorios Kin S.A |
Argentina |
| 1462 |
TriFungi |
Itraconazol |
100mg |
Viên nang cứng |
Pymepharco |
Việt Nam |
| 1463 |
TRIKAPEZON 2G |
Cefoperazon |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Trung Ương I |
Việt Nam |
| 1464 |
TRIMAFORT |
Nhôm hydroxyd+Magnesi hydroxyd+Simethicone |
3030+800+80 |
Hỗn dịch uống |
Deawoong |
Korea |
| 1465 |
TRIMEBUTIN 100mg |
Trimebutin maleat |
100mg |
Viên nén bao phim |
CTY C.P DƯỢC PHẨM KHÁNH HOÀ |
Việt Nam |
| 1466 |
TRIMEBUTINE GERDA 200 MG |
Trimebutin maleate |
200 mg |
Viên nén |
Laboratoires BTT |
Pháp |
| 1467 |
TRIMPOL MR 35MG |
Trimetazidin dihydrochlorid |
35 mg |
Viên nén giải phóng chậm |
POLFARMEX S.A. |
Ba Lan |
| 1468 |
TRINITRINA INJ 5 MG/1,5 ML |
Nitroglycerin |
5 mg/ 1,5 ml |
Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền |
ACARPIA-SERVICOS FARMACEUTICOS LDA |
Bồ Đào Nha |
| 1469 |
TRIOPILIN 50MG |
Diacerein |
50mg |
Viên nang cứng |
Cty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
| 1470 |
TRIPLIXAM 5MG/1.25MG/5MG |
Perindopril arginin, indapamide, amlodipin |
5MG/1.25MG/5MG |
Viên nén bao phim |
Servier |
Ailen |
| 1471 |
TROSICAM 15 MG |
Meloxicam |
15mg |
Viên phân tán trong miệng trước khi nuốt |
ALPEX PHARMA S.A. |
Thụy Sĩ |
| 1472 |
TROYSAR AM |
Losartan + Amlodipin |
50/5mg |
Viên nén bao phim |
TROIKAA |
India |
| 1473 |
Trymo tablets 120mg |
Bismuth |
120 mg |
Viên nén |
Raptakos, Brett and co, LTD |
Ấn Độ |
| 1474 |
Tufsine 600 |
Acetylcystein |
600mg |
Viên nén sủi |
Savipharm |
Việt Nam |
| 1475 |
TUNADIMET 75 mg, (Khapharco, VN) |
Clopidogrel |
75mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 1476 |
TUNADIMET 75 mg, (Khapharco, VN) |
Clopidogrel |
75mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 1477 |
TÙNG LỘC HELIX 100 ML |
Cao khô lá thường xuân |
0.7 g/ 100 ml |
Thuốc nước |
Cty C.P Dược Quốc Tế Tùng Lộc |
Việt Nam |
| 1478 |
TV-ZIDIM |
Ceftazidim |
1g |
Thuốc Bột Pha Tiêm |
TV Pharm |
Việt Nam |
| 1479 |
TWINRIX |
Vắc xin viêm gan A bất hoạt và viêm gan B tái tổ hợp rDNA (hấp phụ) |
|
Hỗn dịch tiêm |
GlaxoSmithKline Biologicals S.A |
Bỉ |
| 1480 |
UL-FATE 1G |
Sucralfate USP |
1g |
Viên nén nhai không bao |
SYNMEDIC LABORATORIES |
Ấn Độ |
| 1481 |
ULCERSEP 262,5MG |
Bismuth |
262.5 mg |
Viên nén nhai |
Cty C.P Hóa Dược Phẩm OPV |
Việt Nam |
| 1482 |
ULTRADOL (325 + 37,5) MG |
Paracetamol; Tramadol hydrochloride |
325 + 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
STELLAPHARM |
Việt Nam |
| 1483 |
Ultravist 300 inj 100ml |
Iopromid acid |
300mg |
Dung dịch tiêm/tiêm truyền |
Bayer |
Đức |
| 1484 |
UNASYN INJ 1500mg |
Ampicilin + sulbactam |
1000/500mg |
Bột pha tiêm |
Haupt Pharma Latina S.R.L |
Italy |
| 1485 |
URILITH |
Cao khô Kim tiền thảo, cao khô Râu mèo, cao khô Hạt chuối hột |
105mg, 60mg, 20mg |
Viên nén bao phim |
CTY C.P BV PHARMA |
Việt Nam |
| 1486 |
Uruso 100mg |
Ursodeoxycholic acid |
100 mg |
Viên nén |
DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO, LTD |
Hàn Quốc |
| 1487 |
USALUKAST 5MG |
Montelukast |
5mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm AMPHARCO U.S.A |
Việt Nam |
| 1488 |
USCMUSOL |
Acetylcystein |
200mg |
Viên nén sủi |
US PHARMA USA |
Việt Nam |
| 1489 |
Uscmusol 200mg |
Acetylcystein |
200mg |
Viên nén sủi |
US pharma USA |
Việt Nam |
| 1490 |
UTROGESTAN 100MG; 200MG |
Progesteron |
200mg |
Viên nang |
Capsugel Ploermel |
Pháp |
| 1491 |
VA-MENGOC-BC |
Protein màng ngoài não mô cầu nhóm B, Polysaccharide vỏ não mô cầu nhóm C, Aluminium hydroxide gel, Thiomersal, Sodium chloride, Disodium Hydrogen Phosphate, Sodium Dihydrogen Phosphate |
50 mcg; 50 mcg; 2mg; 0,05mg; 4,25mg; 0,03mg; 0,02mg |
Hỗn dịch tiêm |
Instituto Finlay de Vacunas |
Cuba |
| 1492 |
VẮC XIN PHÒNG LAO (BCG) |
Vaccin ngừa lao |
10 liều/1ml |
Bột đông khô |
Vaccin Việt Nam |
Việt Nam |
| 1493 |
VẮC XIN PHÒNG LAO (BCG) |
BCG sống - đông khô, Glutamate natri |
0,5mg ; 3,0mg |
Bột đông khô |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
| 1494 |
VẮC XIN UỐN VÁN HẤP PHỤ (TT) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế, AIPO4, Natri clorid, Merthiolate (chất bảo quản) |
40 đvqt, 3mg, 3,5-5,0mg, 0,05mg |
Dung dịch tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
| 1495 |
VẮC XIN VIÊM NÃO NHẬT BẢN - JEVAX |
Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết |
|
Dung dịch tiêm |
CTY TNHH MTV VẮC XIN VÀ SINH PHẨM SỐ 1 |
Việt Nam |
| 1496 |
VAGASTAT 1500MG |
Sucralfat |
1500mg |
Hỗn dịch uống |
Cty C.P Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
| 1497 |
VAGINAPOLY 100.000UI+35.000UI+35.000UI |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
100.000 IU + 35.000 IU + 35.000 IU |
Viên nang mềm đặt phụ khoa |
Cty TNHH PHIL INTER PHARMA |
Việt Nam |
| 1498 |
Valazyd 160 |
Valsartan |
160mg |
Viên nén bao phim |
Cadila Healthcare |
Ấn Độ |
| 1499 |
VALBIVI 1g |
Vancomycin |
1g |
Thuốc bột tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
| 1500 |
VALCICKECK H2 |
Valsartan, Hydrochlorothiazid |
160mg, 12.5mg |
Viên nén bao phim |
Mepro Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |