| 201 |
BIOCIP |
Ciprofloxacin |
200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Claris Lifesciences Limited |
india |
| 202 |
BIOFAZOLIN INJ 1G |
Cefazolin |
1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
Ba Lan |
| 203 |
Biogermin |
Bào tử Bacillus clausii |
|
Hỗn dịch |
Special Product's Line S.p.A. |
Ý |
| 204 |
BIOSUBTYL-II 250MG |
Bacillus subtilis |
250mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang |
Việt Nam |
| 205 |
BIOSYN ≥ 10^8 CFU; 1g |
Bacillus subtilis |
≥ 10^8 CFU; 1g |
Thuốc bột |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 206 |
Biracin E 0,3%/5ml |
Tobramycin |
0,3% 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 207 |
BIRESORT 10MG |
Issosorbid dinitrat |
10mg |
Viên nén |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 208 |
BIRONEM 500 |
Meropenem |
500mg |
Bột pha tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 209 |
BISEKO 50ML |
Albumin |
50ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Biotest Pharma GmbH |
Đức |
| 210 |
Bisnol |
Bismuth oxid |
120mg |
VIên nén bao phim |
Davipharm |
Việt Nam |
| 211 |
BISOPLUS HCT 5/12.5 |
Bisoprolol fumarate; Hydrochlorothiazide |
5 mg; 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
STELLAPHARM |
Việt Nam |
| 212 |
BISOPROLOL 2,5 MG TABLES |
Bisoprolol |
2,5mg |
Viên nén |
Stada |
Việt Nam |
| 213 |
BISOPROLOL 2,5 MG; 5 MG (LEK, POLAND) |
Bisoprolol fumarat |
2,5 mg ; 5 mg |
Viên nén bao phim |
LEK S.A. |
Ba Lan |
| 214 |
BISOPROLOL 5 MG |
Bisoprolol fumarat |
5mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
| 215 |
BITICANS 20 MG INJ |
Rabeprazol |
20 mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Trung Ương I |
Việt Nam |
| 216 |
BIVIANTAC 10ML |
Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon |
800,4/612/80mg |
Hỗn dịch uống |
Cty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
| 217 |
BIVITANPO 100MG |
Losartan |
100mg |
Viên nén bao phim |
Cty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
| 218 |
BIVIVEN 600MG |
Diosmin |
600mg |
Viên nén bao phim |
Cty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
| 219 |
BIZUCA 300MG |
Etodolac |
300mg |
Viên nang |
Cty C.P Dược Phẩm Đông Nam |
Việt Nam |
| 220 |
Bloci 500 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Blue Pharma |
Bồ Đào Nha |
| 221 |
BỔ GAN TIÊU ĐỘC LIVSIN-94 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi |
1500mg, 250mg, 250mg |
Viên nén bao phim |
CTY C.P DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Việt Nam |
| 222 |
BỔ HUYẾT ÍCH NÃO |
Đương quy, Bạch quả. |
|
Viên nang cứng |
TNHH NAM DƯỢC |
Việt Nam |
| 223 |
BODYCAN 300/3000MG |
Calci carbonat + calci gluconolactate |
300/3000 mg |
Viên nén sủi bọt |
S.P.M |
Việt Nam |
| 224 |
Boncium 1250mg/250IU |
Calci carbonat + vitamin D3 |
1250mg/250IU |
Viên nén bao phim |
GRACURE PHARMACEUTICALS LTD. |
Ấn Độ |
| 225 |
BOOSTRIX |
Vắc-xin kết hợp bạch hầu-uốn ván-ho gà vô bào |
0.5ml |
Hỗn dịch tiêm |
GlaxoSmithKline Biologicals S.A |
Pháp |
| 226 |
BOSTANEX 0,5mg/1ml - 100ml |
Desloratadin |
0,5mg/1ml - 100ml |
Siro |
Cty C.P Dược Phẩm Boston |
Việt Nam |
| 227 |
BOSVIRAL 800MG |
Aciclovir |
800mg |
Viên nén |
Farmalabor |
Bồ Đào Nha |
| 228 |
BRICANYL 0.5 MG/ML |
Terbutalin sulphat |
0,5mg/ml |
Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền |
AstraZeneca |
Pháp |
| 229 |
BRIDION 100MG/ML 2ML |
Sugammadex |
100mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Patheon Manufacturing |
Mỹ |
| 230 |
BRILINTA 90 MG |
Ticagrelor |
90 mg |
Viên nén bao phim |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
| 231 |
BROMHEXINE A.T 8MG/10ML |
Bromhexin hydroclorid |
8mg/10ml |
Dung dịch uống |
An Thien Pharma |
Việt Nam |
| 232 |
BROSIRAL 15 MG/ 1,5 ML |
Meloxicam |
15 mg |
Dung dịch tiêm |
BROS LTD |
Hy Lạp |
| 233 |
Brosuvon (4mg/5ml)/10ml |
Bromhexin (hydroclorid) |
4mg/5ml; 10ml |
Siro |
Cty C.P Dược & Vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
| 234 |
BRUFEN |
Ibuprofen |
100mg/ 5ml |
Hỗn dịch hương cam |
PT. ABBOTT INDONESIA |
Indonesia |
| 235 |
BUDESONIDE TEVA 0,5MG/2ML |
Bunesonide |
0.5MG/2 ML ; 1 MG/ 2ML |
Hỗn dịch khí dung |
Noton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK |
UK Anh |
| 236 |
BUPIVACAINE AGUETTANT 100MG/20ML |
Bupivacain hydrochlorid monohydrat |
100mg/20ml |
Dung dịch tiêm |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
| 237 |
BUPIVACAINE WPW SPINAL 0,5% HEAVY |
Bupivacain hydrochlorid |
5mg/ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Ba Lan |
| 238 |
BUPIVACAINE WPW SPINAL 0.5% |
Bupivacaine |
5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Warsaw |
Ba Lan |
| 239 |
BUROMETAM 2G |
Ceftriaxon |
2g |
Bột pha tiêm |
Panpharma |
France |
| 240 |
BUSCOPAN |
Hyoscine-N-butylbromide |
1ml/20mg |
Thuốc Tiêm |
Boehringer Ingelheim Espana S.A. |
Spain |
| 241 |
Busfan 4 |
Thiocolchicosid |
4mg |
Viên nén |
Công ty CP S.P.M |
Việt Nam |
| 242 |
Buston Injection 20mg/1ml |
Scopolamine N- Butylbromide |
20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
SIU GUAN CHEM.IND.CO., LTD |
TAIWAN |
| 243 |
BUTAVELL INJ 50 MG/ML 5ML |
Dobutamine hydroclorid |
50 mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Indonesia |
| 244 |
Buto-Asma 100mcg/liều; 200 liều |
Salbutamol (sulfat) |
100mcg/liều; 200 liều |
Bình xịt định liều |
Laboratorio Aldo Union, S.A |
Tây Ban Nha |
| 245 |
CADIFERON - F |
Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 |
162/0,75/125mg |
Viên nang mềm |
US PHARMA USA |
Việt Nam |
| 246 |
CadisAPC 80/12.5mg |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
80mg/12.5mg |
Viên nén |
Cty C.P Dược Phẩm AMPHARCO U.S.A |
Việt Nam |
| 247 |
Cafunten 10g |
Clotrimazol |
1% |
Kem bôi da |
CTCP Liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd Br |
Việt Nam |
| 248 |
CALCI CLORID 500mg/5ml inj VP |
Calci clorid |
500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
| 249 |
CALCI LACTATE 650MG |
Calcium lactate pentahydrate |
650mg |
Viên nén |
Mekophar |
Việt Nam |
| 250 |
CALCIUM CORBIERE |
Canxi glucoheptonat, Acid ascorbic, Nicotinamid |
1.1g ; 0.1g ; 0.05g |
Dung dịch uống |
SANOFI |
Việt Nam |
| 251 |
CALCIUM HASAN 250MG |
Calci lactat gluconat, calci carbonat |
1470mg, 150mg |
Viên nén sủi bọt |
HASAN |
Việt Nam |
| 252 |
Calcium LACTATE 300mg Tablets |
Calci lactat |
300 mg |
Viên nén |
Remedia Ltd |
Cyprus |
| 253 |
CALCIUM STADA 500 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
500mg |
Viên nén sủi |
STADA |
Việt Nam |
| 254 |
CALCREM 1% 15G |
Clotrimazol |
1% |
Kem bôi ngoài da |
SATYAM PHARMACEUTICALS & CHEMICALS PVT. LTD. |
Ấn Độ |
| 255 |
CALDIHASAN |
Calci carbonat + vitamin D3 |
1250/1.25mg |
Viên nén |
HASAN |
Việt Nam |
| 256 |
CẢM MẠO THÔNG |
Hoắc hương, Tía tô ,Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương |
210mg; 175mg; 140mg; 175mg; 175mg; 175mg; 140mg, 105mg; 53mg; 88mg; 105mg; 35mg |
Viên nén bao phim |
Cty C.P Dược Phẩm Trường Thọ |
Việt Nam |
| 257 |
CAMMIC 500mg |
Acid tranexamic |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
CTY CP DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Việt Nam |
| 258 |
CAMZITOL 100 MG |
Acid acetylsalicylic |
100 mg |
Viên nén |
FARMALABOR |
Bồ Đào Nha |
| 259 |
CANASONE |
Betamethason Dipropionat, Clotrimazol |
0.1%, 1.0% |
Dạng kem |
CTY TNHH Thái Nakorn Patana (Việt Nam) |
Việt Nam |
| 260 |
CANCETIL TABLETS 16MG |
Candesartan cilexetil |
16 mg |
Viên nén |
Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
| 261 |
CAPSER 100g |
Capsaicin |
0,75 mg/g 100g |
Kem bôi ngoài da |
HELP S.A. |
Hy Lạp |
| 262 |
CAPTAGIM |
Captopril |
25mg |
Viên Nén |
CTY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Việt Nam |
| 263 |
CAPTOPRIL STADA 25 |
Captopril |
25mg |
Viên nén |
STADA |
Việt Nam |
| 264 |
CAPTOPRIL STADA 25MG |
Captopril |
25mg |
Viên nén |
Stada |
Việt Nam |
| 265 |
CARDIO-BFS 1MG/ML |
Propranolol (hydroclorid) |
1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
| 266 |
CARHUROL 10MG |
Rosuvastatin |
10mg |
Viên nén bao phim |
Cty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
| 267 |
CARUDXAN |
Doxazosin |
2mg |
Viên Nén |
CTY CP DƯỢC HÀ TĨNH |
Việt Nam |
| 268 |
CARVESTAD 12.5MG |
Carvedilol |
12,5mg |
Viên nén |
Stellapharm |
Việt Nam |
| 269 |
CAVIAR 40 |
Esomeprazol |
40mg |
Viên nang |
CTY C.P DƯỢC PHẨM TW MEDIPLANTEX |
Việt Nam |
| 270 |
CEBEST 100mg |
Cefpodoxim |
100mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Merck Sharp & Dohme Corp. |
Việt Nam |
| 271 |
CEELIN |
Vitamin C |
100mg/ 5ml |
Siro |
United International Pharma |
Việt Nam |
| 272 |
Cefazolin inj |
Cefazolin |
1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
Arterium |
Ucraina |
| 273 |
CEFAZOLINE PANPHARMA 1G |
Cefazolin |
1g |
Bột pha tiêm |
Panpharma |
Pháp |
| 274 |
CEFDINIR 125MG |
Cefdinir |
125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Cty C.P Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
| 275 |
CEFEME 2G |
Cefepim |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Medochemie LTD |
Síp |
| 276 |
CEFEPIME GERDE INJ 1G |
Cefepim |
1G |
Thuốc bột pha tiêm |
LDP LABORATORIOS TORLAN,S.A. |
Tây Ban Nha |
| 277 |
CEFIMBRANO 100MG |
Cefixim |
100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Cty C.P Dược Phẩm T.Ư Vidipha |
Việt Nam |
| 278 |
CEFIXIME 200MG |
Cefixim |
200mg |
Viên nén bao phim |
Imexpharm |
Việt Nam |
| 279 |
CEFIXIME UPHACE 50 |
Cefixim |
50mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
CTY C.P DƯỢC PHẨM TW 25 |
Việt Nam |
| 280 |
CEFOERAZONE ABR 2G |
Cefoperazon |
2g |
Bột pha tiêm |
Balkanpharma |
Bulgaria |
| 281 |
CEFOPEFAST 2000 MG |
Cefoperazon |
2000 mg |
Bột pha tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
| 282 |
CEFORIPIN 100 |
Cefpodoxim |
100mg |
Viên nén bao phim |
TV Pharm |
Việt Nam |
| 283 |
CEFORIPIN 200MG |
Cefpodoxim |
200mg |
Viên nén bao phim |
CTY C.P DƯỢC PHẨM TV.PHARM |
Việt Nam |
| 284 |
CEFOTAXIME 1000mg inj |
Cefotaxime |
1000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Cty C.P Dược Phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
| 285 |
CEFOTAXONE |
Cefotaxim |
1g |
Bột pha tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 286 |
CEFOVIDI |
Cefotaxim natri |
1g |
Thuốc tim bột |
VIDIPHA |
Việt Nam |
| 287 |
CEFTAZIDIME KABI 0,5G |
Ceftazidime |
0,5g |
Bột pha dung dịch tiêm |
Fresenius Kabi |
Đức |
| 288 |
Ceftazidime Kabi 1g |
Ceftazidim |
1g |
Bột pha tiêm |
Laboratorios Almiro |
Bồ Đào Nha |
| 289 |
CEFTRIAXON STRAGEN 2G |
Ceftriaxon |
2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Mitim S.R.L |
Ý |
| 290 |
CEFTRIAXONE 1G/10ML GERDA |
Ceftriaxon |
1G |
Thuốc bột pha tiêm |
LDP LABORATORIOS TORLAN SA |
Tây Ban Nha |
| 291 |
CEFTRIAXONE 1G/10ML GERDA |
Ceftriaxon |
1G |
Thuốc bột pha tiêm |
LDP LABORATORIOS TORLAN SA |
Tây Ban Nha |
| 292 |
CEFTRIAXONE EG 1G/10ML |
Ceftriaxone |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
PYMEPHARCO |
Việt Nam |
| 293 |
Ceftriaxone Panpharma inj 1g |
Ceftriaxon |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Panpharma |
Pháp |
| 294 |
CEFTRIONE 1G |
Ceftriaxone |
1g |
Bột pha tiêm |
Bidiphar |
Việt Nam |
| 295 |
CEFUBI 100 DT |
Cefpodoxim |
100mg |
Viên nén phân tán |
VIDIPHA |
Việt Nam |
| 296 |
CEFUROFAST 250, 750, 1500 |
Cefuroxim |
|
Thuốc Bột Pha Tiêm |
Tenamyd pharma |
Việt Nam |
| 297 |
CEFUROXIM 500 |
Cefuroxime |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
VIDIPHA |
Việt Nam |
| 298 |
CEFUROXIM 500MG |
Cefuroxim |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
VIDIPHA |
Việt Nam |
| 299 |
CELECOXIB 100MG |
Celecoxib |
100mg |
Viên Nang Cứng |
Dược Phẩm 150 |
COPHAVINA |
| 300 |
CELECOXIB 200MG KH |
Celecoxib |
200mg |
Viên nang cứng |
Cty C.P Dược Phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |